Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run back



chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại
( to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...)

Related search result for "run back"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.